|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chễm chệ
adj
Imposing ngồi xếp bằng chễm chệ giữa giừơng to sit cross-legged imposingly in the middle of the bed
![](img/dict/02C013DD.png) | [chễm chệ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Imposing; sit in a solemn, haughty manner (cũng chễm trệ, chễnh chện) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ngồi xếp bằng chễm chệ giữa giừơng | | to sit cross-legged imposingly in the middle of the bed |
|
|
|
|